Hiển thị
Kích cỡ LCD (inch) 24.5"
Tỷ lệ khung hình 16:9
Độ phân giải tối đa (PC/Laptop) 1920 x 1080 at 360Hz (DP 1.4)
Độ phân giải tối đa (Console) 1920 x 1080 at 120Hz for PS5 / Xbox series X (HDMI2.0)
Tốc độ phản hồi 360Hz
Diện tích hiển thị (mm) 543.744 x 302.616
Pixel pitch (mm) 0.28
Độ sáng (cd/㎡) 320
Độ tương phản 1000:1
Tấm nền TN
Fast liquid crystal Yes
Cổng kết nối
Kết nối Input/Output HDMI 2.0 x2 / DP 1.4 / headphone jack
Dòng điện
Dòng điện cung ứng Built-in
Đánh giá Voltage 100-240V
Công suất tiêu thụ (On mode) <40W
Kích thước
Kích thước (HxWxD mm) 521 (Highest) / 366 (Lowest) x 571 x 200
Trọng lượng không bao bì (kg) 6.2
Tổng trọng lượng (kg) 9.7
Chân đế
Chân treo tường 100x100 mm V
Trục xoay 90° V
Xoay (Trái/Phải, °) 45 / 45
Độ nghiêng (°) -5~23
Điều chỉnh chiều cao (mm) 155
Tính năng đặc biệt
Dynamic Accuracy V (DyAc⁺™)
XL Setting to Share™ - Chia sẻ cài đặt V
Tấm chắn V
S Switch V
Black eQualizer V
Color Vibrance V
Ánh sáng xanh thấp V
Chống nhấp nháy V (DyAc⁺™ off)
K Locker V
Variable Refresh Rate V (DyAc⁺™ off)
Phụ kiện đi kèm
S Switch V (5-way)
Tấm chắn V
Cáp video DP 1.4 (1.8m) / HDMI 2.0 (1.8m)
Cáp nguồn V (1.8m)
Chắn bụi V